Có 2 kết quả:
劈脸 pī liǎn ㄆㄧ ㄌㄧㄢˇ • 劈臉 pī liǎn ㄆㄧ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
right in the face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
right in the face
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0